• /sʌb´sə:fis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp dưới bề mặt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dưới lớp thổ nhưỡng

    Kỹ thuật chung

    dòng chảy mặt
    dưới đất
    subsurface drainability
    sự tiêu nước dưới đất
    subsurface storage
    sự bảo quản dưới đất
    subsurface structure
    cấu tạo dưới đất
    subsurface water
    nước dưới đất
    dưới mặt đất
    subsurface current
    dòng chảy dưới mặt đất
    subsurface exploration
    thăm dò dưới mặt đất
    subsurface structures
    công trình dưới mặt đất
    subsurface water
    nước dưới mặt đất
    mặt dưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X