• (đổi hướng từ Suckering)
    /´sʌkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mút, người hút
    Ống hút
    Lợn sữa
    Cá voi mới đẻ
    (động vật học) giác (mút)
    (thực vật học) chồi rễ mút
    (động vật học) cá mút
    (kỹ thuật) Pittông bơm hút
    (từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gã khờ; người dễ bịp
    ( + for) (thông tục) người không thể cưỡng lại được; người say mê ( ai/cái gì)
    I've always been a sucker for romatic movies
    Tôi luôn luôn là người say mê những phim lãng mạn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    pittông của bơm

    Hóa học & vật liệu

    dụng cụ hút

    Kỹ thuật chung

    ống hút
    pittông (của bơm hút)

    Kinh tế

    cá ép vây ngần
    chồi
    đường phèn
    ngắt chồi
    thỏi kẹo caramen

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    butt , fool , gull , lamb , pushover , victim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X