• /´sʌlfeit/

    Thông dụng

    Cách viết khác sulfate

    Danh từ

    (hoá học) Sunfat, muối của axit xunfuric
    sulphate of iron
    sắt xunfat

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sun phát hóa

    Môi trường

    sunphat

    Toán & tin

    sun-phát-hóa

    Xây dựng

    sulfate

    Kỹ thuật chung

    sunfat
    ammonium sulphate
    sunfat amoni
    barium sulphate
    bari sunfat
    calcium sulphate
    canxi sunfat canxi phunphat
    copper sulphate
    đồng sunfat
    copper sulphate treatment
    sự (tẩm) gỗ bằng sunfat đồng
    copper sulphate treatment
    sự tẩm (gỗ) bằng sunfat đồng
    ferrous sulphate
    sunfat sắt
    iron sulphate
    sắt sunfat
    lead sulphate
    chì sunfat
    lead sulphate
    sunfat chì
    magnesium sulphate
    sunfat magie
    sulphate attack
    sự ăn mòn sunfat
    sulphate pulp
    bột giấy sunfat
    zinc sulphate
    sunfat kẽm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X