• /swis/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Thụy sĩ
    (thuộc) dân tộc Thụy Sĩ, (thuộc) ngôn ngữ Thụy Sĩ

    Danh từ, số nhiều .swiss

    Người Thụy sĩ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người Thuỵ Sĩ
    người Thụy Sĩ
    nước Thụy Sĩ
    phong cách Thuỵ Sĩ
    phong cách Thụy Sĩ
    thuộc về Thuỵ Sĩ
    Thụy Sĩ
    Swiss Air
    Công ty Hàng không Thuỵ Sĩ
    Swiss Air
    Công ty hàng không Thụy Sĩ
    Swiss Bank Corporation
    Công ty Ngân hàng Thụy Sĩ
    Swiss Bank Corporation
    tập đoàn Ngân hàng Thuỵ Sĩ
    Swiss cheese
    fomat Thuỵ Sĩ
    Swiss roll
    Thịt băm Thụy Sĩ
    Swiss trance
    đồng phrăng Thụy Sĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X