-
Xây dựng
Kinh tế
công ty
- advance corporation tax
- thuế công ty ứng trước (áp dụng ở Anh từ năm 1972)
- advance corporation tax (act)
- thuế công ty ứng trước
- aggregate corporation
- công ty hợp cổ (chỉ công ty có trên một cổ đông)
- Agricultural Credit corporation
- Công ty Tín dụng Nông nghiệp
- alien corporation
- công ty ngoại quốc
- alien corporation
- công ty nước ngoài
- British Broadcasting Corporation
- Công ty Phát thanh Anh
- British Overseas Airways Corporation
- Công ty Hàng không Hải ngoại Anh quốc
- business corporation
- công ty thương mại
- Caltex Petroleum Corporation
- Công ty Dầu khí Caltex
- Canadian Broadcasting Corporation
- Công ty Phát thanh Ca-na-đa
- Caribbean investment Corporation
- Công ty Đầu tư Ca-ri-bê
- china National Chartering corporation
- công ty tàu thuê Trung Quốc
- civil corporation
- công ty dân sự
- classical corporation tax system
- chế độ thuế công ty cổ điển
- closed corporation
- công ty đóng
- closed corporation
- công ty khép kín
- Common Wealth Development Corporation
- công ty phát triển liên hiệp
- controlled foreign corporation
- công ty nước ngoài chịu kiểm soát
- corporation attorney
- cố vấn luật pháp công ty
- corporation by laws
- quy chế công ty
- corporation de facto
- công ty trên thực tế
- corporation income tax
- thuế thu nhập của các công ty
- corporation lawyer
- cố vấn pháp luật của công ty
- corporation of public utility
- công ty công trình công cộng
- corporation saving
- tiết kiệm của công ty
- corporation securities
- chứng khoán công ty
- corporation tax
- thuế đánh vào công ty
- corporation tax
- thuế công ty
- corporation with foreign capital
- công ty vốn nước ngoài
- development corporation
- công ty phát triển đô thị
- domestic corporation
- công ty nội địa
- Domestic international Sales Corporation
- Công ty Tiêu thụ Quốc tế Quốc nội
- domicile corporation
- địa chỉ hợp pháp của công ty
- edge corporation
- công ty chuyên (về các) hoạt động ngân hàng quốc tế
- edge corporation
- công ty tài chính đối ngoại
- Export Finance & Insurance Corporation
- công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu
- Export Finance & insurance Corporation
- Công ty Bảo hiểm và Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
- Federal Deposit Insurance Corporation
- công ty liên bang bảo hiểm tiền ký gửi
- Federal Home Loan Mortgage Corporation
- công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang
- finance corporation
- công ty kinh doanh tiền bạc
- financing Corporation
- công ty tài trợ
- foreign corporation
- công ty ngoại bang
- foreign corporation
- công ty ngoại quốc
- foreign trade corporation
- công ty ngoại thương
- government controlled corporation
- công ty hợp doanh (giữa Nhà nước và tư nhân)
- government corporation
- công ty quốc doanh
- International Finance Corporation
- Công ty Tài chính quốc tế
- Japan Marine Corporation
- Công ty Hạng tàu Nhật Bản
- land intensive corporation
- công ty đầu tư
- mainstream corporation tax
- phần tất toán thuế công ty
- mainstream corporation tax
- thuế công ty chính
- market Research Corporation of America
- Công ty điều tra thị trường Mỹ
- mega corporation
- công ty khổng lồ
- member corporation
- công ty thành viên
- mixed corporation
- công ty hỗn hợp
- multinational corporation
- công ty đa quốc gia
- non-family corporation
- công ty phi gia tộc
- non-public corporation
- công ty không gọi cổ phần công khai
- non-stock corporation
- công ty không cổ phần
- overseas Private Investment Corporation
- Công ty (Bảo hộ) Đầu tư tư nhân Hải ngoại (của chính phủ Mỹ)
- Pension Benefit Guarantee Corporation
- công ty bảo đảm phúc lợi lương hưu
- public corporation
- công ty nhà nước
- public corporation
- công ty quốc doanh
- public utility corporation
- công ty dịch công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch vụ công cộng
- quasi-public corporation
- công ty bán công
- Quasi-Public Corporation
- công ty bán quốc doanh
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là công
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là quốc doanh
- Resolution Trust Corporation
- công ty quyết định tín khác
- shell corporation
- công ty vỏ
- sole corporation
- công ty một chủ
- Standard & Poor's Corporation
- Công ty Standard & Poor's
- Standard & Poor's Corporation
- Công ty Tiêu chuẩn và Poor
- state corporation
- công ty quốc doanh
- state trading corporation
- công ty thương mại quốc doanh
- statutory corporation
- công ty pháp định
- supranational corporation
- công ty siêu quốc gia
- Swiss Bank Corporation
- Công ty Ngân hàng Thụy Sĩ
- thin corporation
- công ty èo uột
- trade corporation
- công ty mậu dịch
- transnational corporation
- công ty liên quốc gia
- trust corporation
- công ty phụ thác
- trust corporation
- công ty tín thác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- association , bunch , business , clan , company , corporate body , crew , crowd , enterprise , gang , hookup , jungle * , legal entity , megacorp , mob , multinational , octopus * , outfit , partnership , ring , shell , society , syndicate , zoo , concern , establishment , firm , house , combination , trust
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ