• /di´fleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp
    (tài chính) giải lạm phát
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm giá, hạ giá

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hạ hạng; hạ cấp (của ma trận)

    Xây dựng

    tháo hơi

    Kỹ thuật chung

    làm xẹp
    giãn ra

    Kinh tế

    bình giảm (nền kinh tế)
    giảm giá
    giảm phát
    deflate the currency (to...)
    giảm phát (lưu thông) tiền tệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X