• /in´skraib/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
    Đề tặng (sách, ảnh...)
    Ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)
    Xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
    (toán học) vẽ nối tiếp
    inscribed circle
    vòng tròn nội tiếp

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) vẽ nội tiếp

    Xây dựng

    vẽ nội tiếp

    Kỹ thuật chung

    khắc
    nội tiếp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X