-
Thông dụng
Tính từ
Kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
- a minute investigation
- một cuộc điều tra kỹ lưỡng
- a minute description
- sự miêu tả cặn kẽ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phút
- ampere-minute
- ampe phút
- Books Per Minute (BPM)
- số đăng ký trong một phút
- cards per minute (CPM)
- số thẻ trong một phút
- CIPM (cubicinches per minute)
- insơ lập phương trên phút
- CIPM (cubicinches per minute)
- số insơ lập phương mỗi phút
- Cost Per Minute (CPM)
- chi phí mỗi phút
- CPM (cardsper minute)
- số phiếu trong một phút
- CPM (cardsper minute)
- số thẻ trong một phút
- cpm (cyclesper minute)
- số chu kỳ trong một phút
- cubic inches per minute (cam)
- inch khối trên phút
- cycles per minute (CPM)
- số chu kỳ trong một phút
- degraded minute
- phút suy thoái
- degraded minute
- phút xuống cấp
- Feet Per Minute (FPM)
- số bộ (feet) trong một phút
- gallon per minute (GPM)
- galon mỗi phút
- Images/Impulses/Interruptions Per Minute (IPM)
- Số ảnh/Số xung/Số lần ngắt trong một phút
- lines per minute (LPM)
- dòng/ phút
- Lines Per Minute (LPM)
- số dòng trong một phút
- LPM (linesper minute)
- dòng trên phút
- LPM (linesper minute)
- dòng/phút
- lpm (linesper minute)
- số dòng trong một phút
- man-minute
- phút công
- minute digit
- chữ số chỉ phút
- minute digit
- chữ chỉ số phút
- minute hand
- kim phút
- minute volume
- thể tích l phút
- Operations Per Minute (OPM)
- số phép tính trong một phút
- opm (operationsper minute)
- số thao tác trong một phút
- pages per minute
- số trang mỗi phút
- pages per minute
- trang trên phút
- Pages Per Minute (PPM)
- số trang trong một phút
- Pulses Per Minute (PPM)
- số xung trong một phút
- revolution per minute
- số vòng mỗi phút
- revolution per minute
- số vòng quay trong một phút
- revolution per minute
- số vòng trên phút (RPM)
- revolution per minute
- số vòng trong một phút
- revolution per minute
- vòng quay một phút
- revolution per minute
- vòng quay phút
- revolution per minute (rpm)
- số vòng quay mỗi phút
- revolution per minute (RPM)
- số vòng quay một phút
- revolutions per minute
- số vòng quay mỗi phút
- revolutions per minute
- số vòng trong 1 phút
- Revolutions Per Minute (RPM)
- số vòng quay trong một phút
- revolutions per minute (rpm)
- vòng trên phút
- RPM (revolutionsper minute)
- số vòng mỗi phút
- RPM (revolutionsper minute)
- số vòng quay trong một phút
- RPM (revolutionsper minute)
- số vòng trên phút
- sweep hand completing one revolution per minute
- kim quay một vòng một phút
- Transactions Per Minute (TPM)
- số giao dịch trong một phút
- Words Per Minute (WPM)
- số từ trong một phút
- WPM (wordsper minute)
- số từ trong một phút
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atomic , diminutive , exact , exiguous , fine , inconsiderable , infinitesimal , insignificant , invisible , little , microbic , microscopic , miniature , minim , minimal , minuscule , molecular , peewee * , piddling , precise , puny , slender , teeny-weeny , tiny , wee , immaterial , light , minor , negligible , nonessential , paltry , petty , picayune , slight , small , trifling , trivial , blow-by-blow , careful , circumstantial , clocklike , close , critical , detailed , elaborate , exhaustive , full , itemized , meticulous , painstaking , particular , particularized , punctilious , scrupulous , specialized , thorough , dwarf , lilliputian , midget , pygmy
noun
- bat of an eye , breath , breathing , crack , flash , instant , jiffy * , min , mo , moment , nothing flat , sec , second , shake , short time , sixtieth of hour , sixty seconds , split second , twinkling * , trice , twinkle , twinkling , wink , atomic , blow-by-blow , detailed , exact , immaterial , insignificant , item , jiffy , lilliputian , little , memorandum , meticulous , microscopic , minuscule , mite , note , petty , piddling , precise , record , slight , small , teeny , thorough , tiny , trifling , unimportant , wee
Từ trái nghĩa
adjective
- big , giant , gigantic , huge , large , mighty , consequential , considerable , important , substantial , imprecise , inexact , rough
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ