• /´redʒimen/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng; điều dưỡng
    follow a strict regimen
    theo một chế độ ăn uống điều dưỡng nghiêm ngặt
    (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)
    (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể

    Chuyên ngành

    Y học

    chế độ trị liệu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X