-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- delicate , easily hurt , easily offended , hypersensitive , oversensitive , sensitive , soft , touchy , ultrasensitive , vulnerable , impressible , irritable , leptodermic , sulky
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ