• /´θrouti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu
    a throaty laugh
    một tiếng cười ùng ục
    Nghe khàn khàn
    a throaty cough
    một tiếng ho khàn khàn


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    deep , gruff , guttural , hoarse , husky

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X