• /´gʌtərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) yết hầu

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) âm yết hầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dulcet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X