• /hɔ:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khàn khàn, khản (giọng)
    to talk oneself hoarse
    nói đến khản cả tiếng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    smooth , soft , soothing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X