• /´tai¸ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối liên hệ; sự hợp nhất, sự cộng tác
    Sự thoả thuận (trong kinh doanh)
    Sự cấm đường
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự ngừng, sự dừng lại (trong công việc, (giao thông)...); sự bế tắc, tình trạng khó khăn bế tắc
    a traffic tie-up
    sự tắc nghẽn giao thông

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hoãn
    ngắt
    dừng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X