• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều tos .and fros

    Sự lắc lư; sự giao động
    the to-and-fro of a pendulum
    dao động của con lắc
    Sự đi qua đi lại
    Sự cãi cọ; sự đôi co

    Tính từ

    Lắc lư; chao qua chao lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X