• /´ʃili¸ʃæli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự

    Nội động từ shilly-shallied

    (thông tục) trù trừ, do dự, lưỡng lự
    If you keep shilly-shallying like this we'll be late
    nếu bạn cứ chần chừ như thế thì chúng ta sẽ bị muộn mất


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X