• /tiηk´tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thuốc nhuộm
    tinctorial plant
    cây cho thuốc nhuộm

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc sự nhuộm

    Kỹ thuật chung

    thuốc nhuộm

    Giải thích EN: Of or relating to coloring or dye. Giải thích VN: Dẫn ra màu nhuộm hay thuốc nhuộm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X