• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Uống, nốc; hít (không khí...)
    Hút (hơi ẩm)
    Hấp thụ, tiêm nhiễm
    to imbibe new ideas
    hấp thụ những ý tưởng mới

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống

    Hóa học & vật liệu

    thấm vào
    thấm (chất lỏng)
    tẩm vào

    Kỹ thuật chung

    tẩm

    Kinh tế

    hút nước
    ngậm nước

    Xây dựng

    hấp thụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    abstain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X