• (đổi hướng từ Titivated)
    /´titi¸veit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thông tục) làm cho thanh lịch, làm cho quyến rũ; trang điểm, chải chuốt, làm dáng
    she spent an hour titivating (herself) before going out
    cô ấy bỏ ra một tiếng đồng hồ để chải chuốt trước khi ra khỏi nhà

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X