• /´titl¸tætl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo

    Nội động từ

    Nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào, ngồi lê mách lẻo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    blab , noise , rumor , talk , tattle , whisper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X