• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to breathe down sb's neck
    ở sát đằng sau ai, quan sát ai ở khoảng cách quá gần

    Xem thêm breathe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X