-
Thông dụng
Ngoại động từ
Biểu lộ, toát ra, tỏ ra
- to breathe innocence
- tỏ ra ngây thơ
- to breathe simplicity
- biểu lộ sự giản dị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- draw in , exhale , expire , fan , gasp , gulp , inhale , insufflate , open the floodgates , pant , puff , respire , scent , sigh , sniff , snore , snort , use lungs , wheeze , imbue , impart , infuse , inject , instill , transfuse , articulate , confide , express , murmur , say , utter , voice , whisper , inspire , exist , live , subsist , aspirate , aspire , emanate , emit , inhale and exhale , speak , suspire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ