• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ để chân bám nhẹ nhàng (khi leo núi...)
    Phương tiện vượt qua chướng ngại; thế lợi
    thanks to this contract the firm gained a toe-hold in the European market
    nhờ có hợp đồng này, hãng đã được chỗ bám trên thị trường châu Âu
    (thể dục,thể thao) miếng vặn chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X