• /´tu:m¸stoun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bia mộ, mộ chí (bia đá tưởng niệm trên mộ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lăng mộ đá

    Kỹ thuật chung

    bia mộ

    Kinh tế

    cáo thị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cenotaph (honoring one buried elsewhere) , gravestone , market , memorial , monument

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X