• (đổi hướng từ Tooted)
    /tu:t/

    Thông dụng

    Danh từ
    Âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..)
    Ngoại động từ
    (âm nhạc) thổi (kèn)
    Nội động từ
    Bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X