• /prə´kleim/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Công bố, tuyên bố
    to proclaim war
    tuyên chiến
    proclaim a public holiday
    công bố một ngày lễ toàn dân
    Để lộ ra, chỉ ra
    his accent proclaimed him a southerner
    giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam
    Tuyên bố cấm
    to proclaim a meeting
    tuyên bố cấm một cuộc họp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    công bố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X