• /træns´fju:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rót sang, đổ sang, chuyển sang
    (y học) truyền (máu)
    Truyền, truyền thụ (nhiệt tình..)
    to transfuse one's enthusiasm
    truyền nhiệt tình

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đổ sang
    truyền sang

    Kỹ thuật chung

    rót sang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X