• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho (đất đai) màu mỡ
    Làm thấm nhuần, làm nhiễm vào
    to become impregnated with bad habits
    bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu
    Làm thấm đầy
    to impregnate one's clothing with insecticide
    thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo

    Hóa học & vật liệu

    làm thấm

    Kỹ thuật chung

    ngầm
    nhúng

    Nguồn khác

    Kinh tế

    thấm qua
    thấm qua được

    Nguồn khác

    Địa chất

    thấm, tẩm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    deplete , take out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X