• /'sæt∫əreit/

    Thông dụng

    Tính từ

    No, bão hoà
    (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm

    Ngoại động từ

    Làm no, làm bão hoà
    Làm ướt sũng, làm cho thấm đẫm
    clothes saturated with water
    quần áo đẫm nước
    Đắm chìm, tràn ngập; tống đầy
    (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bão ho

    Hóa học & vật liệu

    làm bão hòa nước

    Xây dựng

    bão hòa
    thấm vào
    uống no

    Kỹ thuật chung

    ngâm tẩm
    làm bão hòa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dehydrate , dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X