• /trænz´misibl/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có thể chuyển giao, có thể truyền đạt
    heat is transmissible through iron
    nhiệt có thể truyền được qua sắt
    some characteristics of the parents are transmissible to their children
    một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái
    Có thể dẫn truyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X