• /´tremjuləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Run (vì hốt hoảng, yếu đuối)
    a tremulous voice
    giọng nói run
    tremulous writing
    nét chữ run
    Rung, rung rinh, rung động
    tremulous leaves
    lá rung rinh
    Nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết
    a tremulous look
    một cái nhìn bẽn lẽn
    tremulous smile
    nụ cười ngập ngừng


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X