• /kən´sə:nd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có liên quan; có dính líu
    concerned parties
    những bên có liên quan
    Lo lắng, lo âu; quan tâm
    a very concerned look
    vẻ rất lo âu


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X