• /´wʌrid/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry

    Tính từ

    ( + about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
    be worried about one's weight
    lo lắng về trọng lượng
    be worried about one's husband
    lo lắng về chồng mình


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X