• /´tʌkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn choàng (đàn bà)
    Bộ phận gấp nếp (ở máy khâu)
    (từ lóng) đồ ăn

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) làm cho mệt mỏi, làm cho rã rời, làm cho kiệt sức

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X