• /fə'ti:g/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
    (kỹ thuật) sự giảm sức chịu đựng của kim loại
    Công việc mệt nhọc, công việc lao khổ
    (quân sự) (như) fatigue-duty
    ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo mặc khi lao động

    Ngoại động từ

    Làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc
    (nói về kim loại) làm giảm sức chịu đựng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự mỏi (kim loại)

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự mỏi, độ mỏi (vật liệu)

    Giao thông & vận tải

    hiện tượng mỏi

    Xây dựng

    tính mỏi

    Y học

    mệt

    Kỹ thuật chung

    bị mỏi
    độ bền mỏi
    độ mỏi
    mỏi
    sự mỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X