• /´tʌmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) dạ dày
    have a tummy-ache
    bị đau dạ dày
    one tummy-button
    cái rốn


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X