• /´pɔ:ntʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dạ cỏ (của động vật nhai lại)
    Bụng; bụng phệ, bụng căng
    (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)

    Ngoại động từ

    Mổ ruột (cầm thú), mổ bụng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dạ cỏ (động vật nhai lại)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    sleekness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X