• (đổi hướng từ Twanging)
    /twæη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng tưng tưng (tiếng búng của dây đàn, dây cung)
    (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi
    to speak with a twang
    nói giọng mũi
    ( Mỹ, Anh, phương ngữ) mùi vị, mùi thơm kéo dài
    Sự gợi ý
    Dấu vết

    Nội động từ

    Bật; búng (dây đàn)
    Nói giọng mũi
    ( Mỹ, Anh, phương ngữ) quằn quại (vì đạu đớn)

    Ngoại động từ

    Búng dây đàn
    Phát âm giọng mũi

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X