• /ri'zaund/

    Thông dụng

    Động từ

    Vang lên (về âm thanh, giọng nói..)
    Đầy âm thanh, vang lên (về một nơi)
    the hall resounded with applause
    hội trường vang lên tiếng vỗ tay
    the room resounded with sound of joy
    căn phòng vang lên những tiếng reo vui
    Vang dội, vang lừng
    resounding victories
    những chiến thắng vang dội

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cộng hưởng, dội âm

    Xây dựng

    hồi âm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X