• /´wə:l¸wind/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn gió cuốn, gió lốn
    sow the wind and reap the whirlwind

    Xem sow

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gió lốc
    gió xoáy
    vòi rồng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    slow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X