• /ti´rænik/

    Thông dụng

    Cách viết khác tyrannical

    'tir”n”s
    tính từ
    Bạo ngược, chuyên chế, hung tàn (đạt được sự tuân lệnh bằng vũ lực hoặc đe doạ, giống một bạo chúa)
    a tyrannic regime
    một chế độ chuyên chế
    she works for a tyrannic new boss
    cô ấy làm việc cho một ông chủ mới bạo ngược

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X