• /´ju:lju¸leit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tru tréo, rú lên, hú, kêu, rên rỉ (chó sói)
    Gào; gào thét

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bay , moan , wail , yowl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X