• /¸ju:lju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự tru tréo, sự rú lên, sự gào thét, sự hú, sự kêu, sự rên rỉ
    Tiếng tru tréo, tiếng rú lên, tiếng gào thét, tiếng hú, tiếng kêu, tiếng rên rỉ
    the ululation of the storm
    tiếng bão rú lên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bay , moan , wail , yowl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X