• /¸ʌnə´pi:zəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn)
    Không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn)
    Không xoa dịu được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X