-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avaricious , ferocious , furious , greedy , marauding , murderous , predatory , preying , ravening , ravenous , savage , voracious , avid , edacious , gluttonous , omnivorous , unappeasable , extortionate , fierce , grasping , plundering , predaceous , vulturous , wolfish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ