• /rə´peiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc)
    rapacious business methods
    những phương pháp kinh doanh tham lam
    Cướp bóc, trộm cắp, tham tàn
    rapacious marauders
    bọn kẻ cướp tham tàn
    rapacious invaders
    xâm lược tham tàn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X