-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accommodate , accord , acquiesce , agree , be courteous , bend , come down off high horse , comply , concede , degrade oneself , deign , demean oneself , descend , favor , grant , high hat , lower oneself , oblige , see fit , submit , talk down to , toss a few crumbs , unbend , vouchsafe , yield , stoop , patronize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ