• /¸kɔndi´send/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Ra vẻ kẻ cả, bề trên
    Hạ mình, hạ cố, chiếu cố
    to condescend to do something
    hạ mình làm việc gì
    to condescend to somebody
    hạ cố đến người nào
    ( Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản
    to condescend upon particulars
    ghi rõ những chi tiết


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X