• Unbowed

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /ʌn´baud/

    Thông dụng

    Tính từ
    Bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục
    he remains bloody but unbowed
    nó thà đổ máu chứ không khuất phục
    Không cúi, không khom

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X