• /ʌn´drest/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã cởi bỏ quần áo, đã lột áo quần; ở trần ở truồng; mặc quần áo trong nhà
    It's time the children got undressed
    Đã đến giờ cởi quần áo cho trẻ con
    Mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng
    Chưa xử lý; chưa chế biến; chưa hoàn tất
    undressed leather
    da chưa thuộc
    undressed wound
    vết thương không băng lại
    Không bị buộc; không quấn băng
    Không chải đầu; không chải chuốt
    Không được sắp đặt, không được bày biện (quầy hàng)
    Không được xén (cây)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chưa chế biến
    chưa xử lý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    deshabille , dishabille
    verb
    disrobe , doff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X