• /ʌn´fiks/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra
    Xáo trộn; đảo lộn
    a new discovery that unfixed all established notions
    một phát minh mới đã làm đảo lộn tất cả các quan niệm đã có

    Nội động từ

    Bung ra, rời ra

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bung ra

    Kỹ thuật chung

    mở ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X