• /ʌn´skru:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...)
    to unscrew the door-handle
    tháo ốc quả đấm cửa
    Làm cho không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)

    Nội động từ

    Không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)
    the lid of this jam pot won't unscrew
    nắp cái lọ mứt này không mở ra được

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)

    Cơ - Điện tử

    (v) vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)

    Hóa học & vật liệu

    vặn ốc ra

    Kỹ thuật chung

    nới lỏng (vít)
    mở bulông ra
    vặn ra
    vặn vít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X